Từ đồng nghĩa với "thời đại đồ đá"

thời kỳ đồ đá thời kỳ nguyên thủy thời kỳ tiền sử thời kỳ đầu
thời kỳ cổ đại thời kỳ phát triển đầu tiên giai đoạn đồ đá giai đoạn nguyên thủy
giai đoạn tiền sử giai đoạn đầu thời kỳ săn bắn hái lượm thời kỳ đồ đồng
thời kỳ đồ sắt thời kỳ văn minh đầu tiên thời kỳ hình thành xã hội thời kỳ phát triển công cụ
thời kỳ khai thác tự nhiên thời kỳ sống du mục thời kỳ cư trú trong hang thời kỳ phát triển văn hóa