Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thở hắt"
thở dài
thở ra
thở mạnh
thở hổn hển
thở gấp
thở khò khè
thở yếu
thở dốc
thở nặng nhọc
thở hắt hơi
thở phì phò
thở hắt hơi
thở chậm
thở đều
thở hổn hển
thở ra hơi
thở ra tiếng
thở ra khói
thở ra không khí
thở ra mệt mỏi