Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thở phào"
thở phào
thở ra
thở nhẹ nhõm
thở dài
thở khoan khoái
thở êm ái
thở thư giãn
thở thoải mái
thở nhẹ
thở vui vẻ
thở an tâm
thở hạnh phúc
thở yên lòng
thở thanh thản
thở nhẹ nhàng
thở mát mẻ
thở bình yên
thở tạm thở
thở giải tỏa
thở xả stress