Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thở ra"
thở ra
thở
phát ra
tỏa ra
bốc ra
xì ra
khạc ra
đẩy ra
thải ra
phun ra
trào ra
tuôn ra
rò rỉ
bộc lộ
giải phóng
tống ra
xả ra
phát tán
tỏa nhiệt
thải khí