Từ đồng nghĩa với "thở ra"

thở ra thở phát ra tỏa ra
bốc ra xì ra khạc ra đẩy ra
thải ra phun ra trào ra tuôn ra
rò rỉ bộc lộ giải phóng tống ra
xả ra phát tán tỏa nhiệt thải khí