Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thợ bạn"
đồng nghiệp
cộng sự
bạn công nhân
thợ cả
thợ phụ
thợ học nghề
thợ chính
thợ lành nghề
thợ giỏi
thợ nhóm
thợ đồng hành
thợ chuyên môn
thợ kỹ thuật
thợ xây
thợ mộc
thợ điện
thợ cơ khí
thợ sửa chữa
thợ sản xuất
thợ chế tạo