Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thợ cưa"
thợ xẻ
thợ mộc
thợ cắt
thợ chẻ
thợ gỗ
thợ làm gỗ
thợ chế biến gỗ
thợ xẻ gỗ
thợ cưa gỗ
thợ cưa xẻ
thợ cưa máy
thợ cưa tay
thợ cưa gỗ công nghiệp
thợ cưa gỗ tự nhiên
thợ cưa cây
thợ cưa bàn
thợ cưa tròn
thợ cưa đĩa
thợ cưa điện
thợ cưa cầm tay