Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thợ nguội"
thợ kim loại
thợ hàn
thợ cơ khí
thợ sửa chữa
thợ lắp ráp
thợ chế tạo
thợ mộc
thợ điện
thợ xây
thợ gia công
thợ sản xuất
thợ chế biến
thợ cơ khí chính xác
thợ gia công kim loại
thợ tiện
thợ phay
thợ cắt
thợ đúc
thợ hàn điện
thợ hàn hơi