Từ đồng nghĩa với "thợ rào"

thợ rèn người sửa hàng rào người làm hàng rào thợ kim loại
thợ hàn thợ xây thợ mộc thợ cơ khí
người làm kim loại người chế tạo hàng rào người lắp đặt hàng rào thợ gia công
thợ sửa chữa thợ xây dựng thợ thủ công người thợ
người lao động người làm nghề người thợ rào thợ làm hàng rào