Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thợ rảo"
thợ rẻn
thợ mỏ
thợ xây
thợ điện
thợ hàn
thợ sửa chữa
thợ cơ khí
thợ nề
thợ lắp ráp
thợ mộc
thợ sơn
thợ ống nước
thợ điện lạnh
thợ làm tóc
thợ may
thợ giày
thợ trang trí
thợ vẽ
thợ làm bánh
thợ nấu ăn