Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thợ xẻ"
thợ cắt
thợ cắt tóc
thợ mộc
thợ xẻ gỗ
thợ xẻ đá
thợ xẻ thịt
thợ xẻ bì
thợ xẻ cá
thợ xẻ ván
thợ xẻ gạch
thợ xẻ kim loại
thợ xẻ nhựa
thợ xẻ vải
thợ xẻ giấy
thợ xẻ tôn
thợ xẻ ống
thợ xẻ dây
thợ xẻ bông
thợ xẻ bột
thợ xẻ thực phẩm