Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thụ mệnh"
thuyết định mệnh
số phận
lấy số phận
tuân lệnh
vâng mệnh
phục tùng
chấp hành
nghe theo
đáp ứng
tuân theo
nhận lệnh
đầu hàng
chịu đựng
đầu phục
phó thác
giao phó
đầu hàng số phận
đầu phục số phận
đầu hàng mệnh lệnh
chấp nhận số phận