Từ đồng nghĩa với "thụ phấn"

cho thụ phấn thụ phấn chéo tự thụ phấn sự thụ phấn
phấn hoa thụ phấn hoa thụ phấn cây thụ phấn thực vật
thụ phấn sinh sản thụ phấn ngô thụ phấn trái cây thụ phấn hoa màu
thụ phấn động vật thụ phấn nhờ gió thụ phấn nhờ côn trùng thụ phấn nhân tạo
thụ phấn tự nhiên thụ phấn qua nước thụ phấn qua không khí thụ phấn qua ánh sáng