Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thụ thanh vào đĩa"
thu thập
góp nhặt
tập hợp
sưu tầm
thu gom
tích lũy
tổng hợp
thu nhận
huy động
tập kết
lưu trữ
điều tra
khảo sát
thu thập thông tin
thu thập dữ liệu
tìm kiếm
khai thác
trích xuất
tổng kết
ghi chép