Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thụ tỉnh"
thụ tinh
thụ thai
hợp tử
tế bào trứng
tế bào sinh sản
sinh sản
phôi
hợp nhất
tế bào đực
tế bào cái
sự thụ tinh
quá trình thụ tinh
sự kết hợp
sự sinh sản
tế bào
sự phát triển
sự hình thành
sự kết hợp tế bào
sự phát triển phôi
sự phát triển tế bào