Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thụ án"
chấp hành
thực hiện
thi hành
tuân thủ
thụ lý
thụ hưởng
chịu án
chịu phạt
thụ tội
thụ hình
thụ lý án
thụ án hình sự
thụ án dân sự
thụ án hành chính
thụ án phạt
thụ án tù
thụ án treo
thụ án cải tạo
thụ án quản chế
thụ án thử thách