Từ đồng nghĩa với "thụ án"

chấp hành thực hiện thi hành tuân thủ
thụ lý thụ hưởng chịu án chịu phạt
thụ tội thụ hình thụ lý án thụ án hình sự
thụ án dân sự thụ án hành chính thụ án phạt thụ án tù
thụ án treo thụ án cải tạo thụ án quản chế thụ án thử thách