Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thục mạng"
cắm cổ chạy
chạy thục mạng
chạy nhanh
vội vàng
liều lĩnh
bừa bãi
đánh nhau
đánh đấm
đối đầu
gặp nguy hiểm
hành động liều
hành động bừa
chạy trốn
trốn chạy
đánh nhau thục mạng
hạ sát
hạ gục
giết chết
giết
diệt