Từ đồng nghĩa với "thụt"

thụt lề thụt vào lõm xuống chỗ lõm
vết lõm chỗ lún tụt lề vết mẻ
in lõm xuống chỗ thụt vào sắp chữ thụt vào chỗ lồi lõm
rỗng tụt lại sa xuống thụt chân
thụt lại thụt sâu thụt đầu thụt xuống