Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thụt két"
thụt két
lấy cắp
ăn cắp
trộm
biển thủ
chiếm đoạt
móc túi
lừa đảo
thụt tiền
thụt quỹ
thụt lùi
thụt lề
vết lõm
chỗ lõm
chỗ thụt vào
vết mẻ
lõm xuống
chỗ lồi lõm
tụt lề
sắp chữ thụt vào