Từ đồng nghĩa với "thụt két"

thụt két lấy cắp ăn cắp trộm
biển thủ chiếm đoạt móc túi lừa đảo
thụt tiền thụt quỹ thụt lùi thụt lề
vết lõm chỗ lõm chỗ thụt vào vết mẻ
lõm xuống chỗ lồi lõm tụt lề sắp chữ thụt vào