Từ đồng nghĩa với "thủ"

thủ tướng người đứng đầu bộ trưởng chủ tịch
thủ lĩnh thủ quỹ thủ kho thủ môn
thủ phạm thủ tục thủ công thủ vệ
thủ bút thủ lợn thủ bò thủ vai
thủ sẵn thủ lựu đạn thủ dao thủ đoạn