Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủ"
thủ tướng
người đứng đầu
bộ trưởng
chủ tịch
thủ lĩnh
thủ quỹ
thủ kho
thủ môn
thủ phạm
thủ tục
thủ công
thủ vệ
thủ bút
thủ lợn
thủ bò
thủ vai
thủ sẵn
thủ lựu đạn
thủ dao
thủ đoạn