Từ đồng nghĩa với "thủ hiểm"

tránh hiểm trú ẩn ẩn náu bảo toàn
rút lui thụ động phòng thủ tự vệ
bảo vệ cố thủ đề phòng giữ vững
tập trung tự bảo vệ đứng vững kháng cự
chống trả đối phó không lùi bước bám trụ