Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủ hiểm"
tránh hiểm
trú ẩn
ẩn náu
bảo toàn
rút lui
thụ động
phòng thủ
tự vệ
bảo vệ
cố thủ
đề phòng
giữ vững
tập trung
tự bảo vệ
đứng vững
kháng cự
chống trả
đối phó
không lùi bước
bám trụ