Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủ hạ"
tay sai
cấp dưới
phụ tá
trợ lý
nhân viên
người trợ giúp
người phục vụ
đồng sự
hạ nhân
tôi tớ
người làm
người giúp việc
thư ký
người theo
người cộng sự
người hỗ trợ
người phụ việc
người làm công
người dưới quyền
người trợ lý