Từ đồng nghĩa với "thủ kho"

người giữ kho quản lý kho thủ quỹ người quản lý kho
nhân viên kho thủ kho trưởng người phụ trách kho người bảo quản
người kiểm kê người điều phối kho người lưu trữ người sắp xếp kho
người vận hành kho người giám sát kho người tiếp nhận hàng người xuất nhập kho
người quản lý hàng hóa người kiểm soát kho người ghi chép kho người tổ chức kho