Từ đồng nghĩa với "thủ mưu"

thủ lĩnh thủ mưu âm mưu mưu đồ
kẻ chủ mưu kẻ cầm đầu xảo quyệt quỷ quyệt
tính toán thiết kế kế hoạch mưu mẹo
mưu lược kế mưu mánh khóe lừa đảo
lén lút điều khiển sắp đặt suy tính