Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủ mưu"
thủ lĩnh
thủ mưu
âm mưu
mưu đồ
kẻ chủ mưu
kẻ cầm đầu
xảo quyệt
quỷ quyệt
tính toán
thiết kế
kế hoạch
mưu mẹo
mưu lược
kế mưu
mánh khóe
lừa đảo
lén lút
điều khiển
sắp đặt
suy tính