Từ đồng nghĩa với "thủ quï"

thủ đoạn mưu mẹo kế sách chiêu trò
thủ thuật mánh khóe thủ pháp chiêu thức
mưu kế kế hoạch thủ công thủ lĩnh
thủ phạm thủ tục thủ bút thủ ngữ
thủ sẵn thủ cự thủ vững thủ tướng