Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủ thế"
tư thế phòng thủ
lập trường
vị trí
thế thủ
đứng thủ thế
thủ thỉ
thổ lộ
nói nhỏ
trạng thái phòng thủ
giữ mình
thế đứng
thái độ phòng thủ
cách phòng thủ
đối phó
bảo vệ
phòng ngừa
đề phòng
thận trọng
kiểm soát
đề xuất