Từ đồng nghĩa với "thủ thế"

tư thế phòng thủ lập trường vị trí thế thủ
đứng thủ thế thủ thỉ thổ lộ nói nhỏ
trạng thái phòng thủ giữ mình thế đứng thái độ phòng thủ
cách phòng thủ đối phó bảo vệ phòng ngừa
đề phòng thận trọng kiểm soát đề xuất