Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủ xướng đẹ"
khởi xướng
đề xuất
khởi đầu
khởi động
mở đầu
dẫn dắt
lãnh đạo
chỉ đạo
điều hành
thúc đẩy
tổ chức
sáng lập
khởi công
đề ra
đề nghị
tiên phong
đi đầu
thực hiện
thực thi
đưa ra