Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủng thỉnh"
thủng
lỗ thủng
lỗ
lỗ hổng
sự khoét
khoảng trống
xuyên thủng
sự khoan
sự đục lỗ
đâm thủng
sự xuyên qua
sự đục thủng
lổ hở
hàng lỗ châm kim
khoét
thủng thẳng
lỗ châm
lỗ rỗng
khoảng lỗ
sự rỗng