Từ đồng nghĩa với "thủng thỉnh"

thủng lỗ thủng lỗ lỗ hổng
sự khoét khoảng trống xuyên thủng sự khoan
sự đục lỗ đâm thủng sự xuyên qua sự đục thủng
lổ hở hàng lỗ châm kim khoét thủng thẳng
lỗ châm lỗ rỗng khoảng lỗ sự rỗng