Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủy dịch"
huyết thanh
bạch huyết
chất lỏng
nước
dịch
dịch thể
dịch sinh học
dịch huyết
dịch tế bào
huyết dịch
nước huyết
nước bạch
chất dịch
chất lỏng sinh học
chất lỏng huyết
chất lỏng tế bào
hóa lỏng
có nước
chảy nước
dung dịch