Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủy phận"
biên giới
ranh giới
giới hạn
phạm vi
quỹ đạo
môi trường xung quanh
đường viền
khu vực
vùng nước
khoảng không
không gian
địa phận
khu vực nước
bờ cõi
địa giới
vùng lãnh thổ
ranh giới tự nhiên
đường biên
khu vực địa lý
vùng đất