Từ đồng nghĩa với "thủy phận"

biên giới ranh giới giới hạn phạm vi
quỹ đạo môi trường xung quanh đường viền khu vực
vùng nước khoảng không không gian địa phận
khu vực nước bờ cõi địa giới vùng lãnh thổ
ranh giới tự nhiên đường biên khu vực địa lý vùng đất