Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủy thổ"
thủy quyển
đất nước
đất
bùn
địa hình
địa chất
môi trường
hệ sinh thái
nước
sông
suối
đầm
hồ
bãi bồi
cát
đá
đầm lầy
vùng đất
khu vực
tự nhiên