Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủy tinh"
kính thuỷ tinh
kính
tấm kính
pha lê
mặt kính
lọ thủy tinh
ly thủy tinh
cốc thủy tinh
gương soi
kính nhìn
nhà kính
lồng kính
kính đeo mắt
kiếng
kính cường lực
kính mờ
kính trong
kính màu
kính chống tia UV
kính phản quang