Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủy tạ"
phù nề
sưng
sưng tấy
sưng phù
phù thũng
phù
bệnh phù
bệnh sưng
sưng viêm
sưng đau
sưng tấy đỏ
sưng mạch
sưng bọng
sưng húp
sưng húp nước
sưng nước
sưng bầm
sưng tấy nước
sưng nhức
sưng tấy mạch