Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủy tổ"
tổ tiên
tổ
dòng họ
nguồn gốc
bắt nguồn
xuất phát từ
cội nguồn
cha ông
tổ tông
huyết thống
tổ chức
di sản
mạch nguồn
gốc rễ
thế hệ trước
tổ chức
nguyên thủy
khởi nguồn
căn nguyên
căn cước