Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thứ bảy"
Thứ Bảy
ngày thứ bảy
cuối tuần
ngày của Chúa
ngày sabát
ngày nghỉ
ngày lễ
ngày cuối tuần
ngày thứ sáu
ngày thứ hai
ngày thứ ba
ngày thứ tư
ngày thứ năm
ngày chủ nhật
ngày vui
ngày hội
ngày sum họp
ngày gia đình
ngày thư giãn
ngày giải trí