Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thứ hạng"
hạng
cấp bậc
trình độ
địa vị
thứ bậc
xếp hạng
hạng mục
bậc
tầng lớp
đẳng cấp
chức vụ
thứ tự
mức độ
cấp độ
hạng nhất
hạng nhì
hạng ba
điểm số
thành tích
giải thưởng