Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thứ phi"
vợ lẽ
thứ phi
người phò tá
phụ tá
vợ phụ
vợ bé
vợ hờ
vợ lẽ của vua
người thứ hai
thứ yếu
phó
phó chỉ huy
đệ nhị
thứ nhì
thứ hai
thứ 2
vị trí thứ hai
kém hơn
thấp hơn
giúp đỡ