Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thứ sinh"
phụ sinh
tái sinh
tái tạo
phát sinh
tự sinh
sinh ra
sinh trưởng
tự mọc
hồi sinh
tái phát
tái lập
tái cấu trúc
tái sinh thái
tái sinh tự nhiên
tái sinh nhân tạo
tái sinh rừng
tái sinh sinh thái
tái sinh môi trường
tái sinh đất
tái sinh cây