Từ đồng nghĩa với "thứ vật"

thú vật đồ thú kẻ man rợ kẻ độc ác
kẻ tàn bạo kẻ hung ác kẻ xấu kẻ vô nhân đạo
kẻ côn đồ kẻ bạo lực kẻ thô lỗ kẻ mất nhân tính
kẻ dã man kẻ tàn nhẫn kẻ xấu xa kẻ bất lương
kẻ ác kẻ xấu bụng kẻ nhẫn tâm kẻ vô cảm