Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thừ"
thừ
đờ đẫn
ngây ngô
ngẩn ngơ
mặt thừ
ngồi thừ
tê liệt
bất động
không cảm giác
trơ trọi
hững hờ
vô hồn
mờ mịt
không còn sức sống
đờ đẫn như gỗ
tĩnh lặng
bàng hoàng
không phản ứng
thờ ơ
lặng lẽ