Từ đồng nghĩa với "thừ"

thừ đờ đẫn ngây ngô ngẩn ngơ
mặt thừ ngồi thừ tê liệt bất động
không cảm giác trơ trọi hững hờ vô hồn
mờ mịt không còn sức sống đờ đẫn như gỗ tĩnh lặng
bàng hoàng không phản ứng thờ ơ lặng lẽ