Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thừa cơ"
lợi dụng
chiếm đoạt
nắm bắt
tận dụng
khai thác
thừa cơ hội
thừa dịp
tranh thủ
đánh cắp
lén lút
lén lút vào
thừa lúc
thừa thời cơ
thừa thế
thừa nước
dư thừa
bằng thừa
dư
thừa
vô ích