Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thừa kế"
thừa hưởng
kế thừa
thừa kế
được để lại
tiếp quản
thừa
hưởng
có được
được thừa kế
là người thừa kế
nhận
được cấp
nhận di sản
nhận gia sản
tiếp nhận
thừa hưởng tài sản
được thừa hưởng
nhận quyền
được chuyển nhượng
tiếp nhận tài sản