Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thừa lương"
lương vượt mức
dư
thu nhập
thặng dư
lợi nhuận
lương cao
lương thừa
lương bổng
tiền lương
lương thưởng
lương cao hơn
lương dư
lương thêm
lương vượt
lương vượt trội
lương dư thừa
lợi tức
thu nhập thặng dư
tiền thưởng
lợi nhuận thặng dư