Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thừa mệnh"
số phận
tiền định
đóng vai chính
điểm đến
định mệnh
số mệnh
nghiệp chướng
đường đời
khoảng trời
tương lai
cuộc sống
thời vận
định hướng
số phận đã an bài
điểm khởi đầu
hành trình
số phận đã định
đường đi
cơ hội
kết cục