Từ đồng nghĩa với "thừa mứa"

dư thừa thừa lãng phí
vô ích vô dụng không cần thiết quá mức
rườm rà vô giá trị bằng thừa vô nghĩa
thừa mứa thừa nhận khuyết điểm không cần
thừa thãi thừa mứa thừa thãi thừa thừa