Từ đồng nghĩa với "thừa phát lại"

nhân viên chấp hành quan khâm sai thừa phát lại viên cán bộ thi hành án
nhân viên thi hành án người thi hành án cán bộ chấp hành người chấp hành
thừa phát lại tư pháp thừa phát lại hành chính cán bộ tư pháp nhân viên tư pháp
người thực thi người thực hiện cán bộ thực thi người đại diện
người ủy quyền người thực hiện quyết định người thi hành quyết định người thực hiện nghĩa vụ