Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thừa sức"
mạnh mẽ
áp đảo
áp dảo
dễ dàng
vượt trội
thừa thãi
nhiều
đầy đủ
không khó
không tốn sức
đủ sức
có khả năng
thừa khả năng
vững vàng
bền bỉ
không ngại
không lo
thoải mái
đơn giản
nhẹ nhàng