Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thừa thắng"
tiến lên
xông lên
thắng lợi
chiến thắng
đẩy mạnh
tăng cường
thừa thắng xông lên
khai thác
tận dụng
phát huy
thúc đẩy
mở rộng
vượt qua
đột phá
thành công
đi tới
tiến công
dấn thân
khởi sắc
phát triển