Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thừa thế"
thừa
dư thừa
dư
quá mức
bằng thừa
tận dụng
khai thác
lợi dụng
nắm bắt
chiếm lợi
điều kiện thuận lợi
thời cơ
cơ hội
tận dụng thời cơ
thừa cơ
thừa dịp
thừa hưởng
được lợi
được hưởng
tận dụng lợi thế