Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thừa tiếp"
thừa
dư
dư thừa
lặp lại
dôi
rườm
rườm rà
dài dòng
đón tiếp
tiếp đón
chào đón
mời
mời gọi
đón
tiếp
gặp gỡ
gặp
hội ngộ
hội họp
giao lưu