Từ đồng nghĩa với "thừa trừ"

dư thừa thừa vô dụng
lãng phí không cần thiết vô ích quá mức
bằng thừa cắt cổ rườm vô cớ
xa hoa thừa tự bù trừ san sẻ
mất mát được mất cân bằng điều hòa